Có 2 kết quả:
共业 gòng yè ㄍㄨㄥˋ ㄜˋ • 共業 gòng yè ㄍㄨㄥˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collective karma (Buddhism)
(2) consequences that all must suffer
(2) consequences that all must suffer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collective karma (Buddhism)
(2) consequences that all must suffer
(2) consequences that all must suffer
Bình luận 0